Có 2 kết quả:

維護和平 wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ维护和平 wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to uphold peace

Từ điển Trung-Anh

to uphold peace