Có 2 kết quả:
維護和平 wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ • 维护和平 wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to uphold peace
wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to uphold peace
wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wéi hù hé píng ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh